Du Học Úc
I. THẾ MẠNH DU HỌC
Chính sách visa đơn giản miễn chứng minh tài chính và không bắt buộc IELTS:
Kể từ ngày 27/9/2018, Việt Nam đã được nâng bậc lên hạng 2 về chỉ số rủi ro trong xét duyệt visa du học Úc, đây là hội to lớn các gia đình mong muốn cho con đi du học Úc mà không cần chứng minh tài chính và có bằng tiếng Anh. Hơn nữa, việc xét visa du học Úc sẽ đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều với hầu hết các trường Úc.
Được làm thêm đến 20 giờ/tuần cho sinh viên du học Úc:
Sinh viên du học Úc được phép vừa học vừa làm 20 giờ/tuần mà không có bất kỳ ràng buộc nào về tính chất công việc hay giới hạn nơi làm việc. Điều này giúp sinh viên chủ động hơn trong tìm kiếm việc làm thêm theo mong muốn của bản thân và nhu cầu của xã hội.
Được ở lại làm việc từ 2-3 năm (tuỳ bang) sau khi tốt nghiệp
Sinh viên sau khi tốt nghiệp cử nhân và thạc sĩ có thể ở lại làm việc tại Úc trong 2-3 năm tùy theo chính sách từng bang. Nếu có bằng tiến sĩ thì cơ hội ở lại đây có thể lên đến 4 năm tại bất cứ lĩnh vực nào theo học. Chính sách này của chính phủ Úc thu hút được rất nhiều nhân tài ở lại cống hiến cho đất nước xinh đẹp này.
Hệ thống giáo dục xuất sắc, bằng cấp được công nhận trên toàn cầu
Nhiều trường đại học Úc nằm trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất thế giới với quy mô, chất lượng đào tạo đẳng cấp và nhiều chuyên ngành đa dạng. Phương pháp giáo dục gắn liền với thực tiễn, hỗ trợ sinh viên trong thực hành, thực tập.
II. CHI PHÍ DU HỌC ÚC
Học phí ở mỗi khóa học, bậc học, cơ sở học sẽ khác nhau, dưới đây sẽ là mức tham khảo trên mặt bằng chung cho các bậc học
Bậc học | Thời gian học tập | Học phí du học |
Học Anh văn | Tùy theo yêu cầu | 300-600 AUD/tuần |
Trung Học Phổ Thông | Tối đa 5 năm | 11.000 – 30.000 AUD/năm |
Dự bị đại học | 6-12 tháng | 16.000–35.000 AUD/năm |
Cao đẳng liên thông | 6-12 tháng | 16.000–35.000 AUD/năm |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 6.000–18.000 AUD/năm |
Đại học | 3-4 năm | 17.000–45.000 AUD/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 22.000–50.000 AUD/năm |
Tiến sĩ | 3-4 năm | 22.000–50.000 AUD/năm |
Ngoài ra, sinh viên còn chi trả cho nhà ở và chi phí sinh hoạt. Mức sống và chi phí sinh hoạt tại trung tâm thành phố Melbourne hay Sydney sẽ cao hơn các vùng khác, và các thành phố khác, tuy nhiên phần lớn là phụ thuộc vào cách chi tiêu và ngân sách của các bạn sinh viên
Nhìn chung, sẽ có các lựa chọn về nơi ở như sau:
Các lựa chọn | Chi phí dự trù |
Ở cùng người bản xứ | 1.000 – 1.500 AUD/tháng |
Thuê nhà | 300 – 1.300 AUD/tháng |
Ký túc xá | 320 – 1.000 AUD/tháng |
Nhà trọ hoặc nhà khách | 350 – 600 AUD/tháng |
Dù lựa chọn lựa chọn loại hình nào thì chất lượng và mức sống ở Úc đều được đánh giá cao. Hơn nữa, du học sinh Úc được phép đi làm thêm 20h/tuần giúp tăng thu nhập, trang trải cho chi phí sinh hoạt và quan trọng hơn hết là bổ sung thêm kiến thức và rèn luyện bản thân.
N&U hân hạnh là người đồng hành cố vấn cho các bạn trên con đường học tập. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc đang tìm lời giải đáp hợp lý, liên hệ N&U ngay hôm nay để được hỗ trợ miễn phí.
N&U International Education & Skill Consultants
16/6 Phan Ngữ, Phường Đakao, Quận 1, TP.HCM
ĐT: 028 3820 9470
Email: nuvn@nuvietnam.com